Có 2 kết quả:
液化石油气 yè huà shí yóu qì ㄜˋ ㄏㄨㄚˋ ㄕˊ ㄧㄡˊ ㄑㄧˋ • 液化石油氣 yè huà shí yóu qì ㄜˋ ㄏㄨㄚˋ ㄕˊ ㄧㄡˊ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
liquefied petroleum gas
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
liquefied petroleum gas
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0